🌟 대바늘
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대바늘 (
대바늘
)
🌷 ㄷㅂㄴ: Initial sound 대바늘
-
ㄷㅂㄴ (
대바늘
)
: 뜨개질을 할 때 사용하는, 대나무로 만든 바늘.
Danh từ
🌏 CÂY KIM ĐAN LEN: Cây kim làm bằng tre, sử dụng khi đan.
• Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)