🌟 지겹다

☆☆   Tính từ  

1. 같은 상태나 일이 반복되어 재미가 없고 지루하고 싫다.

1. CHÁN NGẮT, BUỒN TẺ: Chán ngắt, buồn tẻ, chẳng có gì thú vị vì cùng một việc hay một trạng thái cứ lặp đi lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지겨운 내색.
    A weary look.
  • Google translate 지겨운 일상.
    A boring routine.
  • Google translate 지겨운 훈련.
    Boring training.
  • Google translate 공부가 지겹다.
    I'm tired of studying.
  • Google translate 독서가 지겹다.
    I'm tired of reading.
  • Google translate 학생이 매우 지겨운지 크게 하품을 한다.
    The student yawns loudly as if he is very bored.
  • Google translate 그 가수 지망생은 반복되는 노래 연습이 지겨워서 그만 연습실 밖으로 뛰어나갔다.
    The aspiring singer was tired of repeated singing practices and ran out of the practice room.
  • Google translate 옆집 아저씨는 술만 드시면 같은 이야기를 반복하셔.
    The man next door repeats the same story whenever he drinks.
    Google translate 맞아. 가만히 듣고 있으려면 정말 지겹다니까.
    That's right. i'm sick and tired of listening.

지겹다: boring; tedious,たいくつだ【退屈だ】。あきあきする【飽き飽きする】。うんざりする,fastidieux, pénible, rébarbatif,harto, saciado,مملّ,залхах, уйдах,chán ngắt, buồn tẻ,เบื่อ, เบื่อหน่าย, น่าเบื่อ,bosan, muak,скучный; безысходный,烦腻,厌烦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지겹다 (지겹따) 지겨운 (지겨운) 지겨워 (지겨워) 지겨우니 (지겨우니) 지겹습니다 (지겹씀니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 지겹다 @ Giải nghĩa

🗣️ 지겹다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105)