🌾 End: 겹
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
겹
:
면과 면 또는 선과 선이 포개진 상태. 또는 그러한 상태로 된 것.
☆
Danh từ
🌏 LỚP, THỚ, TẦNG, LƯỢT: Trạng thái các mặt hoặc các đường được (bị) chồng lên nhau, hoặc vật thể có trạng thái như vậy.
•
겹겹
:
여러 물건이 포개짐.
Danh từ
🌏 TẦNG TẦNG, LỚP LỚP: Nhiều đồ vật được (bị) chồng lên nhau.
• Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132)