🌾 End: 겹
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
겹
:
면과 면 또는 선과 선이 포개진 상태. 또는 그러한 상태로 된 것.
☆
Danh từ
🌏 LỚP, THỚ, TẦNG, LƯỢT: Trạng thái các mặt hoặc các đường được (bị) chồng lên nhau, hoặc vật thể có trạng thái như vậy.
•
겹겹
:
여러 물건이 포개짐.
Danh từ
🌏 TẦNG TẦNG, LỚP LỚP: Nhiều đồ vật được (bị) chồng lên nhau.
• Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70)