💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 12

치다 : 여러 사물이나 내용이 서로 한데 포개어지다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ CHỒNG LÊN, BỊ CHẤT LÊN, BỊ TRÙNG LẶP: Nhiều sự vật hoặc nội dung bị (được) xếp chồng lên nhau.

: 면과 면 또는 선과 선이 포개진 상태. 또는 그러한 상태로 된 것. Danh từ
🌏 LỚP, THỚ, TẦNG, LƯỢT: Trạng thái các mặt hoặc các đường được (bị) chồng lên nhau, hoặc vật thể có trạng thái như vậy.

- : ‘면이나 선 등이 포개져 있는’ 또는 ‘비슷한 사물이나 일이 거듭된’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 KÉP: Tiền tố thêm nghĩa 'mặt hay đường... chồng lên nhau' hoặc 'sự việc hay sự vật tương tự được lặp lại'.

: 여러 물건이 포개짐. Danh từ
🌏 TẦNG TẦNG, LỚP LỚP: Nhiều đồ vật được (bị) chồng lên nhau.

겹이 : 여러 물건이 포개지거나 이어진 모양이나 상태로. Phó từ
🌏 LỚP LỚP, TẦNG TẦNG: Với hình dạng hoặc trạng thái nhiều đồ vật được (bị) chồng lên nhau hoặc nối tiếp nhau.

경사 (겹 慶事) : 둘 이상의 기쁜 일이 한꺼번에 일어남. Danh từ
🌏 NIỀM VUI KÉP, SỰ THUẬN LỢI KÉP, SONG HỶ: Việc xuất hiện cùng lúc hai việc vui mừng trở lên.

다 : 정도가 지나쳐서 참거나 견뎌 내기가 어렵다. Tính từ
🌏 QUÁ, QUÁ MỨC, QUÁ ĐÁNG, VƯỢT QUÁ: Khó mà chịu đựng hoặc vượt qua được vì mức độ thái quá.

받침 : 한글에서 'ㄺ', 'ㄶ' 처럼 서로 다른 두 개의 자음으로 이루어지고 모음 아래에 받쳐서 적는 글자. Danh từ
🌏 PHỤ ÂM CUỐI KÉP: Chữ cái được viết bên dưới nguyên âm, được tạo thành bởi hai phụ âm khác nhau ví dụ như 'ㄺ', 'ㄶ' trong tiếng Hàn.

사돈 (겹 査頓) : 이미 혼인한 두 집안의 사람끼리 다시 혼인을 한 관계나 그러한 사람. Danh từ
🌏 THÔNG GIA HAI LẦN, THÔNG GIA KÉP: Mối quan hệ hoặc những người mà hai bên gia đình vốn đã có quan hệ thông gia với nhau, nay lại có sự kết hôn một lần nữa.

쳐- : (겹쳐, 겹쳐서, 겹쳤다, 겹쳐라)→ 겹치다 None
🌏

쳐지다 : 여러 사물이나 내용이 서로 한데 포개어지다. Động từ
🌏 BỊ CHỒNG CHẤT, BỊ CHỒNG LÊN, BỊ CHẤT ĐỐNG, BỊ TRÙNG LẶP: Nhiều sự vật hoặc nội dung bị (được) xếp chồng lên nhau.

치- : (겹치고, 겹치는데, 겹치니, 겹치면, 겹친, 겹치는, 겹칠, 겹칩니다)→ 겹치다 None
🌏


:
Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)