🌟 겹겹이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겹겹이 (
겹껴비
)
🗣️ 겹겹이 @ Giải nghĩa
- 솔방울 : 둥그스름한 모양으로 여러 개의 작은 조각이 겹겹이 달려 있고 그 사이에 씨가 들어 있는, 소나무 열매의 송이.
- 양배추 (洋배추) : 두껍고 넓은 푸른 잎 속에 약간 하얀 속잎들이 겹겹이 뭉쳐 큰 공 모양을 이룬, 서양에서 들어온 채소.
- 카네이션 (carnation) : 붉은색이나 흰색의 꽃잎이 주름 모양으로 겹겹이 피며, 특히 어버이날 부모님의 가슴에 다는 꽃.
- 켜 : 겹겹이 포개어진 물건의 하나하나의 층.
- 함박꽃 : 늦봄에서 초여름까지 붉은색이나 흰색, 분홍색의 꽃잎이 둥글게 겹겹이 피는 큰 꽃.
- 층층 (層層) : 여러 층으로 겹겹이 쌓인 층.
- 층층이 (層層이) : 여러 층으로 겹겹이 쌓인 모양.
- 쌓이다 : 여러 개의 물건이 겹겹이 포개어져 놓이다.
- 쌓다 : 여러 개의 물건을 겹겹이 포개다.
- -층 (層) : '겹겹이 포개어져 쌓인 상태' 또는 '겹겹이 포개어져 쌓인 것 중 한 겹'의 뜻을 더하는 접미사.
🗣️ 겹겹이 @ Ví dụ cụ thể
- 우리는 추운 날씨를 견디기 위해서 옷을 겹겹이 껴입었다. [춥다]
- 겹겹이 싸다. [싸다]
- 겹겹이 중첩하다. [중첩하다 (重疊하다)]
- 겹겹이 둘러싸다. [둘러싸다]
- 겹겹이 둘러싸이다. [둘러싸이다]
- 이렇게 포장을 겹겹이 하니까 버려지는 포장지가 얼마나 많은지 몰라. [간소화 (簡素化)]
- 나는 두꺼운 외투를 겹겹이 입었지만 한겨울의 매서운 바람 앞에서는 소용없었다. [외투 (外套)]
- 겹겹이 포개다. [포개다]
- 겹겹이 껴입히다. [껴입히다]
- 유민이는 아이가 감기에 걸릴까 봐 옷을 겹겹이 껴입혔다. [껴입히다]
🌷 ㄱㄱㅇ: Initial sound 겹겹이
-
ㄱㄱㅇ (
감기약
)
: 감기를 치료하는 데 쓰이는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC CẢM: Thuốc dùng để điều trị bệnh cảm. -
ㄱㄱㅇ (
귀걸이
)
: 귀에 다는 장식품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOA TAI, BÔNG TAI, KHUYÊN TAI, VÒNG TAI: Vật trang sức đeo ở tai. -
ㄱㄱㅇ (
국경일
)
: 나라의 경사를 기념하기 위해 법으로 정하여 축하하는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY QUỐC KHÁNH: Ngày chúc mừng được quy định theo luật pháp để kỉ niệm việc vui của đất nước. -
ㄱㄱㅇ (
경공업
)
: 부피에 비해 무게가 가벼운 물건을 만드는 공업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP NHẸ: Ngành công nghiệp sản xuất ra những sản phẩm có trọng lượng nhẹ hơn so với kích thước. -
ㄱㄱㅇ (
개개인
)
: 한 사람 한 사람.
☆
Danh từ
🌏 MỖI NGƯỜI, TỪNG NGƯỜI: Từng người từng người một. -
ㄱㄱㅇ (
공교육
)
: 국가나 지방 자치 단체가 관리하고 운영하는 학교 교육.
☆
Danh từ
🌏 GIÁO DỤC CÔNG: Giáo dục học đường do nhà nước hay các đoàn thể chính quyền địa phương quản lý và điều hành. -
ㄱㄱㅇ (
고기압
)
: 주위의 기압보다 더 높은 기압.
☆
Danh từ
🌏 ÁP CAO: Khí áp cao hơn khí áp xung quanh. -
ㄱㄱㅇ (
급기야
)
: 마지막에 가서는.
☆
Phó từ
🌏 RỐT CUỘC, SAU CÙNG: Tới cuối cùng thì... -
ㄱㄱㅇ (
곰곰이
)
: 여러 방면으로 깊이 생각하는 모양.
☆
Phó từ
🌏 KỸ, SÂU: Hình ảnh suy nghĩ sâu sắc trên nhiều phương diện. -
ㄱㄱㅇ (
간간이
)
: 시간적 간격을 두고 얼마쯤 있다가 가끔씩.
☆
Phó từ
🌏 CHỐC CHỐC, THI THOẢNG, ĐÔI KHI, CÓ KHI: Giữ giãn cách thời gian và khoảng bao lâu đó thì thỉnh thoảng.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155)