🌟 겹겹이

Phó từ  

1. 여러 물건이 포개지거나 이어진 모양이나 상태로.

1. LỚP LỚP, TẦNG TẦNG: Với hình dạng hoặc trạng thái nhiều đồ vật được (bị) chồng lên nhau hoặc nối tiếp nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겹겹이 감싸다.
    To cover in layers.
  • Google translate 겹겹이 붙여 놓다.
    Stick it on top of layers.
  • Google translate 겹겹이 싸다.
    It's cheap in layers.
  • Google translate 겹겹이 에워싸다.
    Surrounded in layers.
  • Google translate 겹겹이 껴입다.
    Dress in layers.
  • Google translate 겹겹이 이어지다.
    Go on in layers.
  • Google translate 이 마을은 사방이 높은 산들로 겹겹이 둘러싸여 있다.
    This village is surrounded by high mountains on all sides.
  • Google translate 이삿짐을 꾸리는 어머니는 보자기로 이불을 겹겹이 싸셨다.
    The mother, who was packing her moving things, wrapped the bedclothes in layers of cloth.
  • Google translate 밖에 많이 춥지 않니?
    Isn't it very cold outside?
    Google translate 옷을 겹겹이 여러 벌 껴입었더니 많이 춥진 않았어.
    I wore several layers of clothes and it wasn't too cold.

겹겹이: in layers; one over another,かさねがさね【重ね重ね】,(adv.) en couche, en couche superposée, en de mutiples couches,en varias capas,بطبقات متراكمة,давхар давхраар, олон давхраар,lớp lớp, tầng tầng,หลายทบ, หลายเท่า, หลายต่อ, หลายชั้น, เป็นชั้น ๆ, เป็นทอด ๆ,berlipat, bertumpuk, berlapis,в несколько слоёв; рядами; многократно,层层,重重,团团,重重叠叠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겹겹이 (겹껴비)


🗣️ 겹겹이 @ Giải nghĩa

🗣️ 겹겹이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155)