🌟 중첩하다 (重疊 하다)

Động từ  

1. 거듭해서 겹치다.

1. CHỒNG CHẤT, TIẾP NỐI: Lập lại và chồng chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중첩한 위기.
    Overlapping crisis.
  • Google translate 문제가 중첩하다.
    Problems overlap.
  • Google translate 사물이 중첩하다.
    Objects overlap.
  • Google translate 일이 중첩하다.
    Work overlaps.
  • Google translate 특성이 중첩하다.
    Overlapping characteristics.
  • Google translate 겹겹이 중첩하다.
    Overlapping in layers.
  • Google translate 당시 우리는 나라 안팎으로 여러 문제들이 중첩하고 있는 어려운 상황에 있었다.
    At that time we were in a difficult situation in which various problems lay in and out of the country.
  • Google translate 세 봉우리가 중첩해 있는 산의 풍경은 아름다웠다.
    The scenery of the mountain, with three peaks overlapping, was beautiful.
  • Google translate 애인과 헤어진 지수는 서럽고 쓸쓸하고 억울한 감정들이 중첩했다.
    Jisoo, who broke up with her lover, overlapped with sad, lonely and unjust feelings.

중첩하다: overlap; mount,ちょうじょうする【重畳する】,se superposer, s'empiler,superponer, reiterar, repetir,يتكرّر، يتراكم,давхарлах, давхцах,chồng chất, tiếp nối,ซ้ำ, ซ้อน, ซ้ำซ้อน,berlipat ganda, berangkap, bertumpuk, menumpuk,повторяться; накладываться; нагромождаться,重叠,重复,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중첩하다 (중ː처파다)
📚 Từ phái sinh: 중첩(重疊): 거듭해서 겹침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91)