🌟 중첩하다 (重疊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중첩하다 (
중ː처파다
)
📚 Từ phái sinh: • 중첩(重疊): 거듭해서 겹침.
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 중첩하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91)