🌟 -층 (層)

  Phụ tố  

1. '어떤 능력이나 수준이 비슷한 무리'의 뜻을 더하는 접미사.

1. TẦNG LỚP: Hậu tố thêm nghĩa "nhóm có năng lực nào đó hoặc có trình độ tương đương".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고소득층
    High-income bracket.
  • Google translate 고위층
    High level.
  • Google translate 관료층
    The bureaucracy.
  • Google translate 권력층
    The powerful.
  • Google translate 극빈층
    Extremely poor.
  • Google translate 노년층
    Older people.
  • Google translate 노인층
    Older people.
  • Google translate 독자층
    Readers.
  • Google translate 부유층
    Floating layer.
  • Google translate 빈곤층
    The poor.
  • Google translate 상류층
    Upper class.
  • Google translate 서민층
    The working class.
  • Google translate 연령층
    Age group.
  • Google translate 장년층
    The elderly.
  • Google translate 저소득층
    Low-income bracket.
  • Google translate 중간층
    Medium layer.
  • Google translate 중년층
    Middle-aged people.
  • Google translate 중류층
    Middle class.
  • Google translate 중산층
    Middle class.
  • Google translate 지도층
    Leadership layer.
  • Google translate 지배층
    The ruling class.
  • Google translate 지식층
    Knowledge base.
  • Google translate 집권층
    The ruling class.
  • Google translate 청년층
    Young people.
  • Google translate 특권층
    The privileged class.
  • Google translate 피지배층
    The subcontinent.
Từ tham khảo 층(層): 서로 다른 물질이나 물체가 옆으로 넓게 퍼져 쌓여 있는 것 중의 하나. 또는 …

-층: -cheung,そう【層】。かいそう【階層】,,,,,tầng lớp,ชนชั้น..., ชั้น..., ระดับ..., กลุ่ม...,lapisan, kelompok,,(无对应词汇),

2. ‘지층’의 뜻을 더하는 접미사.

2. TẦNG: Hậu tố thêm nghĩa "địa tầng".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 퇴적층
    Sedimentary layer.
  • Google translate 석탄층
    Coal layer.
  • Google translate 화강암층
    Granite layer.
Từ tham khảo 층(層): 서로 다른 물질이나 물체가 옆으로 넓게 퍼져 쌓여 있는 것 중의 하나. 또는 …

3. '겹겹이 포개어져 쌓인 상태' 또는 '겹겹이 포개어져 쌓인 것 중 한 겹'의 뜻을 더하는 접미사.

3. TẦNG TẦNG: Hậu tố thêm nghĩa "trạng thái lớp lớp xếp chồng lên" hoặc "một lớp trong lớp lớp được xếp chồng lên".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각질층
    Keratin layer.
  • Google translate 대기층
    Atmospheric layer.
  • Google translate 오존층
    Ozone layer.
Từ tham khảo 층(層): 서로 다른 물질이나 물체가 옆으로 넓게 퍼져 쌓여 있는 것 중의 하나. 또는 …

📚 Annotation: 사람을 나타내는 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59)