🌟 층층이 (層層 이)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 층층이 (
층층이
)
🗣️ 층층이 (層層 이) @ Giải nghĩa
🗣️ 층층이 (層層 이) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅊㅇ: Initial sound 층층이
-
ㅊㅊㅇ (
첩첩이
)
: 여러 겹으로 겹쳐 있는 모양.
Phó từ
🌏 LỚP LỚP, TRÙNG TRÙNG: Hình ảnh chập chùng nhiều lớp. -
ㅊㅊㅇ (
청취율
)
: 라디오의 한 프로그램을 청취하는 사람들의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ THÍNH GIẢ, TỈ LỆ NGHE ĐÀI: Tỉ lệ người nghe một chương trình radio. -
ㅊㅊㅇ (
촉촉이
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẨM ƯỚT, MỘT CÁCH ƯƠN ƯỚT: Một cách có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅇ (
축축이
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG, MỘT CÁCH LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅇ (
층층이
)
: 여러 층으로 겹겹이 쌓인 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHỒNG CHẤT, MỘT CÁCH CHẤT CHỒNG: Hình ảnh chất lại thành tầng tầng lớp lớp
• Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)