🌟 청취율 (聽取率)

Danh từ  

1. 라디오의 한 프로그램을 청취하는 사람들의 비율.

1. TỈ LỆ THÍNH GIẢ, TỈ LỆ NGHE ĐÀI: Tỉ lệ người nghe một chương trình radio.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청취율이 감소하다.
    The listening rate decreases.
  • Google translate 청취율이 낮다.
    The listening rate is low.
  • Google translate 청취율이 떨어지다.
    The listening rate falls.
  • Google translate 청취율이 오르다.
    The listening rate goes up.
  • Google translate 청취율이 상승하다.
    Listening rate rises.
  • Google translate 청취율을 유지하다.
    Maintain a listening rate.
  • Google translate 청취율을 조사하다.
    Investigate the listening rate.
  • Google translate 라디오의 인기가 떨어지면서 전반적인 청취율도 감소하는 추세이다.
    As the popularity of radio decreases, so does the overall listening rate.
  • Google translate 방송 시간이 이른 오전으로 옮겨지는 바람에 청취율도 큰 타격을 입었다.
    Listening rates were also hit hard by the shift of broadcast time to early mornings.
  • Google translate 우리 프로그램이 이번에도 청취율 일 위를 했습니다.
    Our program has been above the listening rate again this time.
    Google translate 모두 다 여러분들의 관심과 성원 덕분이죠.
    It's all thanks to your attention and support.
Từ tham khảo 시청률(視聽率): 텔레비전의 한 프로그램을 시청하는 사람들의 비율.

청취율: ratings,ちょうしゅりつ【聴取率】,taux moyen d'audience, audience moyenne,índice de audiencia,نسبة استماع,сонсогчдын хувь,tỉ lệ thính giả, tỉ lệ nghe đài,อัตราการฟัง, อัตรายอดผู้ฟัง, จำนวนยอดผู้ฟัง,persentase pendengar,рейтинг программы,收听率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청취율 (청취율)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)