🌟 청취율 (聽取率)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청취율 (
청취율
)
🌷 ㅊㅊㅇ: Initial sound 청취율
-
ㅊㅊㅇ (
첩첩이
)
: 여러 겹으로 겹쳐 있는 모양.
Phó từ
🌏 LỚP LỚP, TRÙNG TRÙNG: Hình ảnh chập chùng nhiều lớp. -
ㅊㅊㅇ (
청취율
)
: 라디오의 한 프로그램을 청취하는 사람들의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ THÍNH GIẢ, TỈ LỆ NGHE ĐÀI: Tỉ lệ người nghe một chương trình radio. -
ㅊㅊㅇ (
촉촉이
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẨM ƯỚT, MỘT CÁCH ƯƠN ƯỚT: Một cách có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅇ (
축축이
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG, MỘT CÁCH LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅇ (
층층이
)
: 여러 층으로 겹겹이 쌓인 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHỒNG CHẤT, MỘT CÁCH CHẤT CHỒNG: Hình ảnh chất lại thành tầng tầng lớp lớp
• Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)