🌟 청취율 (聽取率)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청취율 (
청취율
)
🌷 ㅊㅊㅇ: Initial sound 청취율
-
ㅊㅊㅇ (
첩첩이
)
: 여러 겹으로 겹쳐 있는 모양.
Phó từ
🌏 LỚP LỚP, TRÙNG TRÙNG: Hình ảnh chập chùng nhiều lớp. -
ㅊㅊㅇ (
청취율
)
: 라디오의 한 프로그램을 청취하는 사람들의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ THÍNH GIẢ, TỈ LỆ NGHE ĐÀI: Tỉ lệ người nghe một chương trình radio. -
ㅊㅊㅇ (
촉촉이
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẨM ƯỚT, MỘT CÁCH ƯƠN ƯỚT: Một cách có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅇ (
축축이
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG, MỘT CÁCH LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅇ (
층층이
)
: 여러 층으로 겹겹이 쌓인 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHỒNG CHẤT, MỘT CÁCH CHẤT CHỒNG: Hình ảnh chất lại thành tầng tầng lớp lớp
• Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78)