🌟 첩첩이 (疊疊 이)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 첩첩이 (
첩처비
)
🗣️ 첩첩이 (疊疊 이) @ Ví dụ cụ thể
- 푸른 산이 첩첩이 중첩되어 있다. [중첩되다 (重疊되다)]
🌷 ㅊㅊㅇ: Initial sound 첩첩이
-
ㅊㅊㅇ (
첩첩이
)
: 여러 겹으로 겹쳐 있는 모양.
Phó từ
🌏 LỚP LỚP, TRÙNG TRÙNG: Hình ảnh chập chùng nhiều lớp. -
ㅊㅊㅇ (
청취율
)
: 라디오의 한 프로그램을 청취하는 사람들의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ THÍNH GIẢ, TỈ LỆ NGHE ĐÀI: Tỉ lệ người nghe một chương trình radio. -
ㅊㅊㅇ (
촉촉이
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẨM ƯỚT, MỘT CÁCH ƯƠN ƯỚT: Một cách có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅇ (
축축이
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG, MỘT CÁCH LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅇ (
층층이
)
: 여러 층으로 겹겹이 쌓인 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHỒNG CHẤT, MỘT CÁCH CHẤT CHỒNG: Hình ảnh chất lại thành tầng tầng lớp lớp
• Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)