🌟 첩첩 (疊疊)

Phó từ  

1. 여러 겹으로 겹쳐 있는 모양.

1. CHỒNG CHỒNG, LỚP LỚP: Hình ảnh trùng nhau bởi nhiều lớp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 첩첩 겹치다.
    Slap overlap.
  • Google translate 첩첩 덮이다.
    Covering up.
  • Google translate 첩첩 쌓이다.
    Thick pile.
  • Google translate 첩첩 이어지다.
    Go on in a flash.
  • Google translate 자욱하게 첩첩 싸인 안개 때문에 앞이 잘 안 보였다.
    I couldn't see well because of the thick fog.
  • Google translate 이 산맥은 첩첩 이어져 있는 열두 개의 봉우리로 이루어져 있다.
    This mountain range is composed of twelve peaks that are closely connected.
  • Google translate 아, 발이 푹 빠져 버렸어.
    Oh, my feet are stuck.
    Google translate 낙엽이 첩첩 쌓여 있으니 조심해야 해.
    There's a pile of fallen leaves, so be careful.
Từ đồng nghĩa 첩첩이(疊疊이): 여러 겹으로 겹쳐 있는 모양., 근심이나 걱정이 많이 쌓여 있는 모양.…

첩첩: in layers; one over another,じょうじょう【畳畳】。じょうじょうと【畳畳と】。いくえにも【幾重にも】,,,بطبقات متعدّدة,давхар давхар,chồng chồng, lớp lớp,อย่างทับถม, อย่างสลับซับซ้อน, อย่างซ้อนกัน,,,重重,

2. 근심이나 걱정이 많이 쌓여 있는 모양.

2. ĐẦY ẮP, HÀNG ĐỐNG: Hình ảnh nỗi bận tâm hay lo lắng chất đầy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걱정이 첩첩 쌓이다.
    Worries pile up.
  • Google translate 고민이 첩첩 쌓이다.
    Worries pile up.
  • Google translate 근심이 첩첩 쌓이다.
    Worry piles up.
  • Google translate 문제가 첩첩 쌓이다.
    Problems pile up.
  • Google translate 시름이 첩첩 쌓이다.
    The anxiety builds up.
  • Google translate 면접에서 계속 떨어지자 승규의 고민은 첩첩 쌓여만 갔다.
    As he kept failing the interview, seung-gyu's troubles piled up.
  • Google translate 여러 가지 사회 문제들이 첩첩 쌓여서 국가의 성장을 방해하고 있었다.
    Various social problems were piling up, hampering the nation's growth.
  • Google translate 왜 그렇게 한숨을 내쉬는 거야?
    Why are you sighing like that?
    Google translate 요새 성적도 계속 떨어지고 걱정거리가 첩첩 쌓여 있어.
    My grades have been dropping lately and i've got a pile of worries.
Từ đồng nghĩa 첩첩이(疊疊이): 여러 겹으로 겹쳐 있는 모양., 근심이나 걱정이 많이 쌓여 있는 모양.…

3. 어둠이 짙게 내리덮은 모양.

3. PHỦ KÍN, DẦY ĐẶC: Hình ảnh bóng tối phủ xuống dày đặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어둠이 첩첩 깔리다.
    Darkness lurks.
  • Google translate 어둠이 첩첩 내리다.
    Darkness creeps down.
  • Google translate 어둠이 첩첩 덮이다.
    Darkness crept over.
  • Google translate 어둠이 첩첩 내리자 하늘의 별이 밝게 빛나 보였다.
    The stars of the sky glowed brightly as darkness fell.
  • Google translate 아버지는 어둠이 첩첩 깔린 늦은 밤이 되어서야 집에 들어 오셨다.
    It was not until late at night that my father came home in darkness.
Từ đồng nghĩa 첩첩이(疊疊이): 여러 겹으로 겹쳐 있는 모양., 근심이나 걱정이 많이 쌓여 있는 모양.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첩첩 (첩첩)

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Thể thao (88) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52)