🌟 겹쳐-

1. (겹쳐, 겹쳐서, 겹쳤다, 겹쳐라)→ 겹치다

1.


겹쳐-: ,


📚 Variant: 겹쳐 겹쳐서 겹쳤다 겹쳐라

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8)