🌟 당장 (當場)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이 일어난 바로 그 자리. 또는 그 시간.

1. NGAY TẠI CHỖ, NGAY LẬP TỨC: Chính nơi việc gì đó đã xảy ra. Hoặc thời gian đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당장의 목표.
    The immediate goal.
  • Google translate 당장은 괜찮다.
    Right now it's all right.
  • Google translate 당장에서결판을 내다.
    Make a decision right now.
  • Google translate 이 환자는 가족이 없어 퇴원해도 당장에 갈 곳이 없다.
    This patient has no family, so he has no immediate place to go when he is discharged.
  • Google translate 나는 돈만 있으면 당장에라도 어디론가 여행을 떠나고 싶었다.
    I wanted to go on a trip somewhere if i had the money.
  • Google translate 비만은 지금 당장은 괜찮더라도 조금만 있으면 큰 병이 될 수도 있다.
    Obesity may be okay right now, but it could become a major illness in a little while.
  • Google translate 너는 왜 결혼 안 하니?
    Why don't you get married?
    Google translate 나도 좋은 사람만 있으면 당장이라도 결혼하고 싶지.
    I'd love to get married right away if i had a nice person.

당장: right now,とうめん【当面】。いますぐ【今すぐ】。そっこく【即刻】,à l'endroit même, sur-le-champ, sur l'heure,inmediatamente, en seguida,حالا,тухайн газар, тухай цаг,ngay tại chỗ, ngay lập tức,เดี๋ยวนี้, ตอนนี้,saat itu, ketika itu,сейчас же; сразу же; тут же; сразу на месте,当场,当时,

2. 일이 일어난 바로 후의 시간.

2. NGAY, NGAY LẬP TỨC: Thời gian ngay sau khi sự việc xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당장의 문제.
    A matter of the moment.
  • Google translate 당장 앞두고 있다.
    We're on our way.
  • Google translate 당장에 나타나다.
    Appear immediately.
  • Google translate 당장에 다가오다.
    Approach at once.
  • Google translate 지수는 시험을 당장에 앞두고 있는 수험생이다.
    Jisoo is an examinee who is about to take the exam.
  • Google translate 대통령이 아파서 누워 있으면 당장에 여러 가지 소문이 난다.
    When the president is sick, there are many rumors right now.
  • Google translate 너 과제 다 했어? 과제가 정말 어려워.
    Did you finish your assignment? the assignment is really hard.
    Google translate 당장 다가오는 과제보다 다음 달 시험이 난 더 걱정이야.
    I'm more worried about next month's exam than the upcoming assignment.

3. 이 자리에서 바로.

3. NGAY Ở ĐÂY: Chính ở chỗ này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 술을 얼마나 마신 거야? 당장 그만두지 못해?
    How much did you drink? can't you just quit right now?
  • Google translate 환자의 상태가 좋지 않으니 지금 당장 입원해야 합니다.
    The patient is in bad condition and needs to be hospitalized right now.
  • Google translate 당신이랑 더 이상 이야기하고 싶지 않으니까 당장 나가요!
    I don't want to talk to you anymore, so get out of here!
  • Google translate 아. 한강으로 소풍 가고 싶다.
    Ah. i want to go on a picnic to the han river.
    Google translate 그래? 그럼 오늘 당장 가자.
    Really? then let's go today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당장 (당장)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 당장 (當場) @ Giải nghĩa

🗣️ 당장 (當場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59)