🌟 즉각 (卽刻)

Phó từ  

1. 바로 당장.

1. TỨC KHẮC, TỨC THÌ: Ngay lập tức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 즉각 개시하다.
    Initiate immediately.
  • Google translate 즉각 명령하다.
    Command immediately.
  • Google translate 즉각 바꾸다.
    Make an immediate.
  • Google translate 즉각 시행하다.
    Take effect immediately.
  • Google translate 즉각 알아차리다.
    Immediately notice.
  • Google translate 즉각 중단하다.
    Immediately stop.
  • Google translate 즉각 철수하다.
    Immediately withdraw.
  • Google translate 즉각 취소하다.
    Cancel immediately.
  • Google translate 즉각 해명하다.
    Explain immediately.
  • Google translate 토론자는 다른 토론자의 주장에 즉각 반박하며 나섰다.
    The debater immediately refuted the other debater's claim.
  • Google translate 대원들은 생명이 위독한 환자를 가까운 병원으로 즉각 이송했다.
    The crew immediately transferred the life-threatening patient to a nearby hospital.
  • Google translate 새로운 소식이 들어오면 나에게 즉각 알리도록 해.
    Let me know immediately when new news comes in.
    Google translate 예, 소식이 들어오는 대로 바로 알려드리겠습니다.
    Yes, i'll let you know as soon as i hear from you.

즉각: immediately,そっこく【即刻】。そくじ【即時】。そくざに【即座に】。すぐさま,tout de suite,inmediatamente, instantáneamente,فورا,тэр дороо, агшин зуур, дор нь,tức khắc, tức thì,ทันที, ทันทีทันใด, อย่างฉับไว,segera, langsung,,立刻,立即,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 즉각 (즉깍)
📚 Từ phái sinh: 즉각적(卽刻的): 바로 당장 하는. 즉각적(卽刻的): 바로 당장 하는 것.


🗣️ 즉각 (卽刻) @ Giải nghĩa

🗣️ 즉각 (卽刻) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155)