🌟 수임하다 (受任 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수임하다 (
수임하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수임(受任): 임무를 받음., 계약에 따라 법률적인 일 등의 처리를 대신하여 맡음.
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 수임하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273)