🌟 수임하다 (受任 하다)

Động từ  

1. 임무를 받다.

1. NHẬN NHIỆM VỤ: Nhận nhiệm vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 업무 수행을 수임하다.
    Acceptance of task performance.
  • Google translate 대통령으로부터 수임하다.
    Accept from the president.
  • Google translate 대장으로부터 업무 수행을 수임한 부하는 즉각 실행에 옮겼다.
    The load entrusted by the chief to carry out the work immediately.
  • Google translate 승규는 상사로부터 수임한 내용을 잘 해내기 위해 부단히 노력하였다.
    Seung-gyu tried his best to do what he had received from his boss.
  • Google translate 회장님에게 업무 지시를 받아서 수행하는 사람이 누구입니까?
    Who is responsible for receiving and carrying out business instructions from the chairman?
    Google translate 부회장님이 수임하는 것으로 알고 있습니다.
    As far as i know, you are in charge.

수임하다: accept,じゅにんする【受任する】,recevoir, accepter,aceptar, recibir,يقبل,үүрэг гүйцэтгэх,nhận nhiệm vụ,ได้รับตำแหน่ง, เข้ารับตำแหน่ง, เข้ารับการแต่งตั้ง,menerima tugas,получать; назначать,受命,受权,

2. 계약에 따라 법률적인 일 등의 처리를 대신하여 맡다.

2. NHẬN UỶ NHIỆM, NHẬN UỶ QUYỀN: Đảm nhận thay việc xử lý những công việc mang tính luật pháp theo hợp đồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수임하는 비용.
    Acceptance cost.
  • Google translate 수임한 변호사.
    Accepted attorney.
  • Google translate 수임한 소송.
    Accepted litigation.
  • Google translate 사건을 수임하다.
    Accept a case.
  • Google translate 불법으로 수임하다.
    Accept illegally.
  • Google translate 그는 수임한 사건마다 승소하여 이름이 났다.
    He was famous for winning every case he took.
  • Google translate 그 변호사는 불법으로 사건을 수임한 죄로 조사를 받고 있다.
    The lawyer is being investigated for illegally accepting a case.
  • Google translate 이혼 소송을 준비하려고 하는데요.
    I'd like to prepare a divorce suit.
    Google translate 네, 제가 이 사건을 수임하여 소송을 대리하겠습니다.
    Yes, i'll take over this case and represent the case.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수임하다 (수임하다)
📚 Từ phái sinh: 수임(受任): 임무를 받음., 계약에 따라 법률적인 일 등의 처리를 대신하여 맡음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)