🌟 수임하다 (受任 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수임하다 (
수임하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수임(受任): 임무를 받음., 계약에 따라 법률적인 일 등의 처리를 대신하여 맡음.
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 수임하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)