🌟 파기하다 (破棄 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파기하다 (
파ː기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 파기(破棄): 깨뜨리거나 찢어서 내버림., 계약, 조약, 약속 등을 깨뜨려 버림., 소송…
🗣️ 파기하다 (破棄 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㄱㅎㄷ: Initial sound 파기하다
-
ㅍㄱㅎㄷ (
포근하다
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎㄷ (
푸근하다
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM VÀ ẤM: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)