🌟 파기하다 (破棄 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파기하다 (
파ː기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 파기(破棄): 깨뜨리거나 찢어서 내버림., 계약, 조약, 약속 등을 깨뜨려 버림., 소송…
🗣️ 파기하다 (破棄 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㄱㅎㄷ: Initial sound 파기하다
-
ㅍㄱㅎㄷ (
포근하다
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎㄷ (
푸근하다
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM VÀ ẤM: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
• Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52)