🌟 즉각 (卽刻)

Phó từ  

1. 바로 당장.

1. TỨC KHẮC, TỨC THÌ: Ngay lập tức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 즉각 개시하다.
    Initiate immediately.
  • 즉각 명령하다.
    Command immediately.
  • 즉각 바꾸다.
    Make an immediate.
  • 즉각 시행하다.
    Take effect immediately.
  • 즉각 알아차리다.
    Immediately notice.
  • 즉각 중단하다.
    Immediately stop.
  • 즉각 철수하다.
    Immediately withdraw.
  • 즉각 취소하다.
    Cancel immediately.
  • 즉각 해명하다.
    Explain immediately.
  • 토론자는 다른 토론자의 주장에 즉각 반박하며 나섰다.
    The debater immediately refuted the other debater's claim.
  • 대원들은 생명이 위독한 환자를 가까운 병원으로 즉각 이송했다.
    The crew immediately transferred the life-threatening patient to a nearby hospital.
  • 새로운 소식이 들어오면 나에게 즉각 알리도록 해.
    Let me know immediately when new news comes in.
    예, 소식이 들어오는 대로 바로 알려드리겠습니다.
    Yes, i'll let you know as soon as i hear from you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 즉각 (즉깍)
📚 Từ phái sinh: 즉각적(卽刻的): 바로 당장 하는. 즉각적(卽刻的): 바로 당장 하는 것.


🗣️ 즉각 (卽刻) @ Giải nghĩa

🗣️ 즉각 (卽刻) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28)