🌟 폭로되다 (暴露 되다)

Động từ  

1. 알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실이 드러나 사람들에게 알려지다.

1. BỊ HÉ LỘ, BỊ LỘ, BỊ BẠI LỘ: Sự thật vốn đang được che giấu hoặc không được biết đến bị lộ ra khiến cho người khác biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비리가 폭로되다.
    Corruption is exposed.
  • Google translate 정체가 폭로되다.
    Identity exposed.
  • Google translate 허위 사실이 폭로되다.
    False facts are exposed.
  • Google translate 속속 폭로되다.
    Be exposed one after another.
  • Google translate 잇따라 폭로되다.
    Disclosure one after another.
  • Google translate 부정 투표가 사람들에게 폭로되어 이번 선거는 무효가 되었다.
    The election was annulled by the revelation of fraudulent votes to the public.
  • Google translate 최근 한 대기업 회장이 권력을 이용해 저지른 만행이 만천하에 폭로되었다.
    Recently, the atrocities committed by a conglomerate chairman using his power were exposed to the world.
  • Google translate 주인공이 스파이라는 사실이 폭로되면서 드라마의 내용은 전환점을 맞았다.
    The drama's contents marked a turning point when it was revealed that the main character was a spy.
  • Google translate 의혹이 폭로된 뒤에 왜 즉각 수사를 시작하지 않는 겁니까?
    Why don't you start an investigation immediately after the allegations are revealed?
    Google translate 저희에게 절차란 게 있습니다. 기다려 주세요.
    We have a procedure. please wait.

폭로되다: be revealed; be disclosed,ばくろされる【暴露される・曝露される】。あばかれる【暴かれる】,se révéler, être divulgué,revelarse,يكتشف,илрүүлэгдэх, илчлэгдэх, задлагдах,bị hé lộ, bị lộ, bị bại lộ,ถูกเปิดโปง, ถูกเปิดเผย,dibeberkan, diekspos, diungkapkan, dipaparkan,обнаружиться; оголяться; всплывать наружу,暴露,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭로되다 (퐁노되다) 폭로되다 (퐁노뒈다)
📚 Từ phái sinh: 폭로(暴露): 알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실을 드러내어 사람들에게 알림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7)