🌟 폭로되다 (暴露 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭로되다 (
퐁노되다
) • 폭로되다 (퐁노뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 폭로(暴露): 알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실을 드러내어 사람들에게 알림.
🌷 ㅍㄹㄷㄷ: Initial sound 폭로되다
-
ㅍㄹㄷㄷ (
펄럭대다
)
: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 잇따라 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 BAY PHẦN PHẬT, PHỪNG PHỪNG: Những cái như mảnh vải to và rộng đung đưa liên tiếp nhanh và mạnh trong gió. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅍㄹㄷㄷ (
팔랑대다
)
: 바람에 가볍고 힘차게 계속 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 BAY PHẦN PHẬT, THỔI PHẦN PHẬT: Liên tục đung đưa mạnh và nhẹ nhàng theo gió. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅍㄹㄷㄷ (
폭로되다
)
: 알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실이 드러나 사람들에게 알려지다.
Động từ
🌏 BỊ HÉ LỘ, BỊ LỘ, BỊ BẠI LỘ: Sự thật vốn đang được che giấu hoặc không được biết đến bị lộ ra khiến cho người khác biết. -
ㅍㄹㄷㄷ (
피랍되다
)
: 납치를 당하다.
Động từ
🌏 BỊ BẮT CÓC: Bị bắt cóc. -
ㅍㄹㄷㄷ (
피력되다
)
: 생각하는 것이 숨김없이 말해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIÃI BÀY, ĐƯỢC THỔ LỘ: Cái đang suy nghĩ được nói ra mà không giấu diếm.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99)