🌟 폭로되다 (暴露 되다)

Động từ  

1. 알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실이 드러나 사람들에게 알려지다.

1. BỊ HÉ LỘ, BỊ LỘ, BỊ BẠI LỘ: Sự thật vốn đang được che giấu hoặc không được biết đến bị lộ ra khiến cho người khác biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비리가 폭로되다.
    Corruption is exposed.
  • 정체가 폭로되다.
    Identity exposed.
  • 허위 사실이 폭로되다.
    False facts are exposed.
  • 속속 폭로되다.
    Be exposed one after another.
  • 잇따라 폭로되다.
    Disclosure one after another.
  • 부정 투표가 사람들에게 폭로되어 이번 선거는 무효가 되었다.
    The election was annulled by the revelation of fraudulent votes to the public.
  • 최근 한 대기업 회장이 권력을 이용해 저지른 만행이 만천하에 폭로되었다.
    Recently, the atrocities committed by a conglomerate chairman using his power were exposed to the world.
  • 주인공이 스파이라는 사실이 폭로되면서 드라마의 내용은 전환점을 맞았다.
    The drama's contents marked a turning point when it was revealed that the main character was a spy.
  • 의혹이 폭로된 뒤에 왜 즉각 수사를 시작하지 않는 겁니까?
    Why don't you start an investigation immediately after the allegations are revealed?
    저희에게 절차란 게 있습니다. 기다려 주세요.
    We have a procedure. please wait.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭로되다 (퐁노되다) 폭로되다 (퐁노뒈다)
📚 Từ phái sinh: 폭로(暴露): 알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실을 드러내어 사람들에게 알림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Mua sắm (99)