🌷 Initial sound: ㅍㄹㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
펄럭대다
:
넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 잇따라 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 BAY PHẦN PHẬT, PHỪNG PHỪNG: Những cái như mảnh vải to và rộng đung đưa liên tiếp nhanh và mạnh trong gió. Hoặc làm cho như vậy.
•
팔랑대다
:
바람에 가볍고 힘차게 계속 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 BAY PHẦN PHẬT, THỔI PHẦN PHẬT: Liên tục đung đưa mạnh và nhẹ nhàng theo gió. Hoặc làm cho như vậy.
•
폭로되다
(暴露 되다)
:
알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실이 드러나 사람들에게 알려지다.
Động từ
🌏 BỊ HÉ LỘ, BỊ LỘ, BỊ BẠI LỘ: Sự thật vốn đang được che giấu hoặc không được biết đến bị lộ ra khiến cho người khác biết.
•
피랍되다
(被拉 되다)
:
납치를 당하다.
Động từ
🌏 BỊ BẮT CÓC: Bị bắt cóc.
•
피력되다
(披瀝 되다)
:
생각하는 것이 숨김없이 말해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIÃI BÀY, ĐƯỢC THỔ LỘ: Cái đang suy nghĩ được nói ra mà không giấu diếm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78)