🌟 피랍되다 (被拉 되다)

Động từ  

1. 납치를 당하다.

1. BỊ BẮT CÓC: Bị bắt cóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피랍된 국민.
    The kidnapped people.
  • Google translate 관광객이 피랍되다.
    Tourists are kidnapped.
  • Google translate 민간인이 피랍되다.
    Civilian kidnapped.
  • Google translate 비행기가 피랍되다.
    The plane is hijacked.
  • Google translate 승객이 피랍되다.
    Passengers are kidnapped.
  • Google translate 여객선이 피랍되다.
    Passenger ships are hijacked.
  • Google translate 승객들 속에 섞여 있던 테러리스트에 의해 여객기가 피랍되었다.
    The plane was hijacked by a terrorist who was mixed up in the passengers.
  • Google translate 해적에게 피랍됐던 우리나라 어선이 한 달 만에 무사히 풀려났다.
    A korean fishing boat hijacked by pirates was released safely in a month.
  • Google translate 외국에서 피랍된 한국인의 생존을 위해 정부의 노력이 이어지고 있다.
    The government's efforts are being made to ensure the survival of koreans abducted abroad.

피랍되다: be kidnapped,らちされる【拉致される】,être enlevé, être kidnappé,ser secuestrado, ser raptado,يُختطف,,bị bắt cóc,โดนลักพาตัว, ถูกลักพาตัว,diculik, dibajak,подвергаться киднэппингу; быть похищенным,被绑架,被劫持,被劫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피랍되다 (피ː랍뙤다) 피랍되다 (피ː랍뛔다)
📚 Từ phái sinh: 피랍(被拉): 납치를 당함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78)