🌟 피랍되다 (被拉 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피랍되다 (
피ː랍뙤다
) • 피랍되다 (피ː랍뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 피랍(被拉): 납치를 당함.
🌷 ㅍㄹㄷㄷ: Initial sound 피랍되다
-
ㅍㄹㄷㄷ (
펄럭대다
)
: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 잇따라 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 BAY PHẦN PHẬT, PHỪNG PHỪNG: Những cái như mảnh vải to và rộng đung đưa liên tiếp nhanh và mạnh trong gió. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅍㄹㄷㄷ (
팔랑대다
)
: 바람에 가볍고 힘차게 계속 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 BAY PHẦN PHẬT, THỔI PHẦN PHẬT: Liên tục đung đưa mạnh và nhẹ nhàng theo gió. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅍㄹㄷㄷ (
폭로되다
)
: 알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실이 드러나 사람들에게 알려지다.
Động từ
🌏 BỊ HÉ LỘ, BỊ LỘ, BỊ BẠI LỘ: Sự thật vốn đang được che giấu hoặc không được biết đến bị lộ ra khiến cho người khác biết. -
ㅍㄹㄷㄷ (
피랍되다
)
: 납치를 당하다.
Động từ
🌏 BỊ BẮT CÓC: Bị bắt cóc. -
ㅍㄹㄷㄷ (
피력되다
)
: 생각하는 것이 숨김없이 말해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIÃI BÀY, ĐƯỢC THỔ LỘ: Cái đang suy nghĩ được nói ra mà không giấu diếm.
• Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78)