🌟 해명하다 (解明 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해명하다 (
해ː명하다
)
📚 Từ phái sinh: • 해명(解明): 이유나 내용 등을 풀어서 밝힘.
🗣️ 해명하다 (解明 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 온전하게 해명하다. [온전하다 (穩全하다)]
- 구구하게 해명하다. [구구하다 (區區하다)]
- 어폐를 해명하다. [어폐 (語弊)]
- 명확히 해명하다. [명확히 (明確히)]
- 충분히 해명하다. [충분히 (充分히)]
- 즉각 해명하다. [즉각 (卽刻)]
🌷 ㅎㅁㅎㄷ: Initial sound 해명하다
-
ㅎㅁㅎㄷ (
현명하다
)
: 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂN MINH, SÁNG SUỐT, MINH MẪN: Suy nghĩ thông thoáng, khôn ngoan và phù hợp với logic của sự việc. -
ㅎㅁㅎㄷ (
희미하다
)
: 분명하지 못하고 흐릿하다.
☆
Tính từ
🌏 MỜ NHẠT, NHẠT NHOÀ: Không được rõ ràng mà mờ ảo. -
ㅎㅁㅎㄷ (
흐뭇하다
)
: 마음에 들어 매우 만족스럽다.
☆
Tính từ
🌏 THOẢ THUÊ, MÃN NGUYỆN: Hài lòng và rất thoả mãn.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8)