🌟 겁주다 (怯 주다)

Động từ  

1. 다른 사람을 겁이 나게 하다.

1. HĂM DỌA, ĐE DỌA: Khiến cho người khác phải sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겁주는 말투.
    A cowardly way of speaking.
  • Google translate 겁주는 표정.
    A scared look.
  • Google translate 사람들을 겁주다.
    To frighten people.
  • Google translate 아이를 겁주다.
    To frighten a child.
  • Google translate 무섭게 겁주다.
    Frightfully frighten.
  • Google translate 강도가 총으로 은행원을 겁주며 돈을 내놓으라고 협박하고 있었다.
    The robber was intimidating the banker with a gun and threatening to give up the money.
  • Google translate 의사는 치료를 당장 시작하지 않으면 죽을 수도 있다며 환자를 겁주었다.
    The doctor scared the patient, saying he could die if he didn't start treatment right away.
  • Google translate 자정이 되면 여기서 귀신이 나온대.
    At midnight, ghosts come out of here.
    Google translate 자꾸 겁주지 마. 그렇지 않아도 무서워 죽겠단 말이야.
    Stop scaring me. i'm already scared to death.
Từ tham khảo 으르다: 무서운 말이나 행동을 하여 상대방에게 겁을 주다.

겁주다: scare,おどかす【脅かす】,faire peur à quelqu'un, effrayer, épouvanter, terrifier, terroriser,atemorizar,يهدّد، يروّع,айлгах, сүрдүүлэх,hăm dọa, đe dọa,ขู่, ข่มขู่, ทำให้กลัว,menakuti,пугать; страшить,吓唬,威胁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겁주다 (겁쭈다) 겁주는 (겁쭈는) 겁주어 (겁쭈어) 겁줘 (겁쭤) 겁주니 (겁쭈니) 겁줍니다 (겁쭙니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204)