🌟 겁주다 (怯 주다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겁주다 (
겁쭈다
) • 겁주는 (겁쭈는
) • 겁주어 (겁쭈어
) 겁줘 (겁쭤
) • 겁주니 (겁쭈니
) • 겁줍니다 (겁쭙니다
)
🌷 ㄱㅈㄷ: Initial sound 겁주다
-
ㄱㅈㄷ (
가지다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay giữ trên người cái gì đó. -
ㄱㅈㄷ (
건지다
)
: 물이나 액체 속에 들어 있거나 떠 있는 것을 밖으로 집어내거나 끌어내다.
☆☆
Động từ
🌏 VỚT RA: Gắp và lấy cái đang có hoặc đang nổi ở trong nước hoặc dung dịch ra bên ngoài. -
ㄱㅈㄷ (
견주다
)
: 마주 놓고 비교하다.
☆
Động từ
🌏 SO: Đặt cạnh nhau và so sánh. -
ㄱㅈㄷ (
값지다
)
: 물건의 값이 많이 나갈 만하다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ GIÁ TRỊ, ĐÁNG GIÁ: Giá của đồ vật đáng nhiều. -
ㄱㅈㄷ (
걷잡다
)
: 한 방향으로 치우쳐 흐르는 것을 붙들어 바로잡다.
☆
Động từ
🌏 TÓM GIỮ, GIỮ, KHỐNG CHẾ: Giữ chặt và làm ngay ngắn cái đang bị chao đảo, nghiêng về một phía.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204)