💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 14

(怯) : 무서워서 불안해하는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 NỖI SỢ: Lòng bất an vì sợ.

나다 (怯 나다) : 무서워하거나 두려워하는 마음이 들다. ☆☆ Động từ
🌏 SỢ HÃI: Thấy lòng lo lắng hay sợ sệt.

내다 (怯 내다) : 무서워하거나 두려워하는 마음을 나타내다. Động từ
🌏 SỢ: Mang tâm trạng sợ hãi.

나- (怯懦) : (겁나고, 겁나는데, 겁나, 겁나서, 겁나니, 겁나면, 겁난, 겁나는, 겁날, 겁납니다, 겁났다, 겁나라)→ 겁나다 None
🌏

대가리 (怯 대가리) : (속된 말로) 무서워하는 마음. Danh từ
🌏 SỢ PHÁT KHIẾP: (cách nói thông tục) Trạng thái cảm thấy sợ hãi.

먹다 (怯 먹다) : 무서워하거나 두려워하는 마음을 가지다. Động từ
🌏 SỢ HÃI, LO SỢ: Tâm trạng lo lắng hoặc sợ hãi.

보 (怯 보) : 어떤 일에 쉽게 무서워하는 마음을 갖는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÁT GAN: Người dễ sợ hãi việc gì đó.

에 질리다 : 매우 무서워하다.
🌏 KHIẾP SỢ: Rất sợ.

을 먹다[집어먹다] : 무서워하거나 걱정하는 마음을 가지다.
🌏 SỢ, SỢ SỆT: Có tâm trạng sợ hay lo lắng.

을 주다 : 무서워하거나 걱정하는 마음을 가지게 하다.
🌏 MANG LẠI NỖI SỢ, LÀM CHO SỢ: Khiến cho có tâm trạng sợ hay lo lắng.

쟁이 (怯 쟁이) : 어떤 일에 쉽게 무서워하는 마음을 갖는 사람. Danh từ
🌏 KẺ NHÁT GAN, KẺ NHÁT NHƯ THỎ ĐẾ: Người dễ sợ hãi việc gì đó.

주다 (怯 주다) : 다른 사람을 겁이 나게 하다. Động từ
🌏 HĂM DỌA, ĐE DỌA: Khiến cho người khác phải sợ.

탈 (劫奪) : 위협해서 강제로 빼앗음. Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG ĐOẠT: Việc uy hiếp cưỡng chế tước đoạt.

탈하다 (劫奪 하다) : 위협해서 강제로 빼앗다. Động từ
🌏 CƯỠNG ĐOẠT: Uy hiếp cưỡng chế tước đoạt.


:
Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)