🌟 겁대가리 (怯 대가리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겁대가리 (
겁때가리
)📚 Annotation: 주로 '겁대가리 없다'로 쓴다.
🌷 ㄱㄷㄱㄹ: Initial sound 겁대가리
-
ㄱㄷㄱㄹ (
겁대가리
)
: (속된 말로) 무서워하는 마음.
Danh từ
🌏 SỢ PHÁT KHIẾP: (cách nói thông tục) Trạng thái cảm thấy sợ hãi.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28)