🌟 겁대가리 (怯 대가리)

Danh từ  

1. (속된 말로) 무서워하는 마음.

1. SỢ PHÁT KHIẾP: (cách nói thông tục) Trạng thái cảm thấy sợ hãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겁대가리가 없다.
    No cowardice.
  • Google translate 겁대가리를 상실하다.
    Lose one's cowardice.
  • Google translate 겁대가리 없이 설치다.
    Installed without fear.
  • Google translate 대놓고 커닝을 하다니, 승규는 겁대가리를 상실한 모양이다.
    To cheat openly, seung-gyu seems to have lost his cowardice.
  • Google translate 나는 물에 빠진 사람을 구해야 된다는 마음에 겁대가리도 없이 물에 뛰어들었다.
    I jumped into the water with no fear of saving the drowning man.
  • Google translate 날 이길 자신 있으면 한번 덤벼 봐.
    If you're confident you can beat me, come at me.
    Google translate 내 앞에서 설치다니 넌 겁대가리가 없구나.
    You can't be afraid to install it in front of me.

겁대가리: chicken-heartedness; fear,おぞけ・おじけ【怖気】,frousse, trouille,miedo, temor, cobardía, timidez, pusilanimidad,,аймхай хулчгар,sợ phát khiếp,ความกลัว, ความเกรงกลัว, ความหวาดกลัว,,испуг; страх; боязнь,害怕,畏惧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겁대가리 (겁때가리)

📚 Annotation: 주로 '겁대가리 없다'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28)