🌟 겁대가리 (怯 대가리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겁대가리 (
겁때가리
)📚 Annotation: 주로 '겁대가리 없다'로 쓴다.
🌷 ㄱㄷㄱㄹ: Initial sound 겁대가리
-
ㄱㄷㄱㄹ (
겁대가리
)
: (속된 말로) 무서워하는 마음.
Danh từ
🌏 SỢ PHÁT KHIẾP: (cách nói thông tục) Trạng thái cảm thấy sợ hãi.
• Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)