Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겁대가리 (겁때가리) 📚 Annotation: 주로 '겁대가리 없다'로 쓴다.
겁때가리
Start 겁 겁 End
Start
End
Start 대 대 End
Start 가 가 End
Start 리 리 End
• Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70)