🌟 겁대가리 (怯 대가리)

Danh từ  

1. (속된 말로) 무서워하는 마음.

1. SỢ PHÁT KHIẾP: (cách nói thông tục) Trạng thái cảm thấy sợ hãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 겁대가리가 없다.
    No cowardice.
  • 겁대가리를 상실하다.
    Lose one's cowardice.
  • 겁대가리 없이 설치다.
    Installed without fear.
  • 대놓고 커닝을 하다니, 승규는 겁대가리를 상실한 모양이다.
    To cheat openly, seung-gyu seems to have lost his cowardice.
  • 나는 물에 빠진 사람을 구해야 된다는 마음에 겁대가리도 없이 물에 뛰어들었다.
    I jumped into the water with no fear of saving the drowning man.
  • 날 이길 자신 있으면 한번 덤벼 봐.
    If you're confident you can beat me, come at me.
    내 앞에서 설치다니 넌 겁대가리가 없구나.
    You can't be afraid to install it in front of me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겁대가리 (겁때가리)

📚 Annotation: 주로 '겁대가리 없다'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70)