🌟 겁쟁이 (怯 쟁이)

Danh từ  

1. 어떤 일에 쉽게 무서워하는 마음을 갖는 사람.

1. KẺ NHÁT GAN, KẺ NHÁT NHƯ THỎ ĐẾ: Người dễ sợ hãi việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겁쟁이 취급.
    Treats like a coward.
  • Google translate 겁쟁이 같다.
    You look like a coward.
  • Google translate 겁쟁이가 되다.
    Become a coward.
  • Google translate 겁쟁이로 불리다.
    Called a coward.
  • Google translate 겁쟁이처럼 굴다.
    Be a coward.
  • Google translate 친구들은 매사에 신중한 나를 겁쟁이라고 놀렸다.
    My friends made fun of me as a coward who was careful in everything.
  • Google translate 겁쟁이였던 나는 군대를 다녀온 후로 용감해졌다.
    As a coward, i have been brave since i came back from the army.
  • Google translate 좋아하는 사람이 있는데 고백했다가 거절당할까 봐 무서워.
    I'm afraid i'll confess to someone i like and get rejected.
    Google translate 겁쟁이처럼 굴지 말고 용기 내서 고백해 봐.
    Don't be such a coward. be brave and confess.
Từ đồng nghĩa 겁보(怯보): 어떤 일에 쉽게 무서워하는 마음을 갖는 사람.

겁쟁이: fraidy cat; scaredy cat,おくびょうもの【臆病者】。よわむし【弱虫】。こわがり【怖がり】,lâche, poltron,miedoso, cobarde, tímido, pusilánime,جبان ، رعديد,аймхай, хулчгар,kẻ nhát gan, kẻ nhát như thỏ đế,คนขี้ขลาด, คนขี้ขลาดตาขาว, คนขี้กลัว,penakut, cemen,трус,胆小鬼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겁쟁이 (겁쨍이)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19)