🌟 겁쟁이 (怯 쟁이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겁쟁이 (
겁쨍이
)
🌷 ㄱㅈㅇ: Initial sound 겁쟁이
-
ㄱㅈㅇ (
그제야
)
: 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19)