🌟 똥물
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 똥물 (
똥물
)
🌷 ㄸㅁ: Initial sound 똥물
-
ㄸㅁ (
떡메
)
: 떡을 만들기 위해 찐 쌀을 치는 데 쓰는 큰 방망이.
Danh từ
🌏 TTEOKME; CÁI CHÀY, CÁI VỒ: Cái chày lớn dùng trong việc giã gạo đã hấp để làm bánh ttoek. -
ㄸㅁ (
딴말
)
: 주어진 상황과 아무런 관련이 없는 말.
Danh từ
🌏 LỜI VU VƠ, LỜI KHÔNG ĂN NHẬP: Lời không liên quan gì đến tình huống sẵn có. -
ㄸㅁ (
뜨물
)
: 곡식을 씻고 난 후 조금 허옇게 된 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC VO GẠO: Nước trở nên hơi trắng đục sau khi rửa ngũ cốc. -
ㄸㅁ (
뗏목
)
: 통나무를 나란히 이어서 물에 띄워 사람이나 물건을 운반할 수 있도록 만든 것.
Danh từ
🌏 BÈ GỖ: Vật được kết từ các tấm gỗ xếp dàn ngang với nhau nổi trên mặt nước để có thể chở người hay đồ vật. -
ㄸㅁ (
똥물
)
: 똥이 섞인 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC CỨT: Nước lẫn cứt. -
ㄸㅁ (
때문
)
: 어떤 일의 원인이나 이유.
Danh từ phụ thuộc
🌏 TẠI VÌ, VÌ: Lí do hay nguyên nhân của sự việc nào đó.
• Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)