🌷 Initial sound: ㄸㅁ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

떡메 : 떡을 만들기 위해 찐 쌀을 치는 데 쓰는 큰 방망이. Danh từ
🌏 TTEOKME; CÁI CHÀY, CÁI VỒ: Cái chày lớn dùng trong việc giã gạo đã hấp để làm bánh ttoek.

딴말 : 주어진 상황과 아무런 관련이 없는 말. Danh từ
🌏 LỜI VU VƠ, LỜI KHÔNG ĂN NHẬP: Lời không liên quan gì đến tình huống sẵn có.

뜨물 : 곡식을 씻고 난 후 조금 허옇게 된 물. Danh từ
🌏 NƯỚC VO GẠO: Nước trở nên hơi trắng đục sau khi rửa ngũ cốc.

뗏목 (뗏 木) : 통나무를 나란히 이어서 물에 띄워 사람이나 물건을 운반할 수 있도록 만든 것. Danh từ
🌏 BÈ GỖ: Vật được kết từ các tấm gỗ xếp dàn ngang với nhau nổi trên mặt nước để có thể chở người hay đồ vật.

똥물 : 똥이 섞인 물. Danh từ
🌏 NƯỚC CỨT: Nước lẫn cứt.

때문 : 어떤 일의 원인이나 이유. Danh từ phụ thuộc
🌏 TẠI VÌ, VÌ: Lí do hay nguyên nhân của sự việc nào đó.


:
Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67)