🌟 딴말

Danh từ  

1. 주어진 상황과 아무런 관련이 없는 말.

1. LỜI VU VƠ, LỜI KHÔNG ĂN NHẬP: Lời không liên quan gì đến tình huống sẵn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딴말을 늘어놓다.
    Say something else.
  • Google translate 딴말을 지껄이다.
    Say something else.
  • Google translate 딴말을 하다.
    Say something else.
  • Google translate 선생님의 질문에 대한 답을 모르는 지수는 딴말을 해 댔다.
    Jisoo, who didn't know the answer to the teacher's question, said something else.
  • Google translate 민준이는 할 말이 갑자기 생각이 나지 않아 딴말만 늘어놓았다.
    Min-jun suddenly couldn't think of anything to say, so he just said something else.
  • Google translate 저 식당에 사람이 많은 걸 보니 음식이 맛있나 봐. 나중에 가 보자.
    The food must be delicious because there are so many people in that restaurant. let's go later.
    Google translate 어젯밤 뭐 했냐니까. 딴말만 하지 말고 제대로 대답해.
    What did you do last night? don't just say anything else and answer correctly.
Từ đồng nghĩa 딴소리: 주어진 상황과 아무런 관련이 없는 말., 미리 정한 것에 어긋나는 말.

딴말: irrelevant remark,かんけいのないはなし【関係のない話】,(n.) dire autre chose,impertinencia,  irrelevancia, impropiedad,كلام مختلف,өөр яриа, холбогдолгүй үг яриа,lời vu vơ, lời không ăn nhập,คำพูดที่ไม่เกี่ยวข้อง, คำพูดนอกเรื่อง,perkataan lain, perkataan asal-asalan,,废话,不相干的话,

2. 미리 정한 것에 어긋나는 말.

2. LỜI NÓI NGƯỢC: Lời trái với điều đã định sẵn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딴말이 나오다.
    Another word comes out.
  • Google translate 딴말이 튀어나오다.
    Another word pops out.
  • Google translate 딴말이 없다.
    Nothing else to say.
  • Google translate 딴말을 하다.
    Say something else.
  • Google translate 선생님은 지금 정한 교실 규칙에 대해 나중에 학생들로부터 딴말이 나오지 않도록 칠판에 써 놓았다.
    The teacher wrote down the rules of the classroom on the blackboard so that students would not say anything else later on.
  • Google translate 유민이는 같이 여행을 가기로 한 친구들에게 이미 기차표를 예약했기 때문에 나중에 가서 딴말 없기로 약속했다.
    Yu-min promised her friends, who had decided to go on a trip with her, that she would go later and say nothing else, because she had already reserved train tickets.
  • Google translate 다음 주에 같이 전시회 보러 가자.
    Let's go to the exhibition together next week.
    Google translate 약속한 거다. 나중에 딴말은 없겠지?
    It's a promise. there's nothing else i can say, right?
Từ đồng nghĩa 딴소리: 주어진 상황과 아무런 관련이 없는 말., 미리 정한 것에 어긋나는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딴말 (딴말)
📚 Từ phái sinh: 딴말하다: 주어진 상황과 아무런 관련이 없는 말을 하다., 미리 정해진 것이나 본뜻에 어…

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59)