🌟 뜨물

Danh từ  

1. 곡식을 씻고 난 후 조금 허옇게 된 물.

1. NƯỚC VO GẠO: Nước trở nên hơi trắng đục sau khi rửa ngũ cốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜨물 한 바가지.
    A bucket of knitting.
  • Google translate 뜨물을 마시다.
    Drink some water.
  • Google translate 뜨물을 먹다.
    Take a nat.
  • Google translate 뜨물을 모으다.
    Gathering up the knitting.
  • Google translate 뜨물을 받다.
    Receive a natty.
  • Google translate 쌀을 씻고 나니 뿌연 뜨물이 생겼다.
    After washing the rice, i got some crumbs.
  • Google translate 하수구에 뜨물을 버리니 각종 곡식 껍질들이 휩쓸려 떠내려갔다.
    When they cast their nectar into the sewers, the husks of various grains were swept away.
  • Google translate 뜨물을 왜 받아 놨어?
    Why did you take the knitting?
    Google translate 응, 그 물로 된장국을 끓이면 더 맛있다고 해서 말이야.
    Yeah, they say it tastes better when you boil soybean paste soup with that water.

뜨물: washing water of rice,とぎみず【研ぎ水・磨ぎ水】。しろみず【白水】,,agua de arroz,,угаадас, цийдэм ус, цагаан ус,nước vo gạo,น้ำซาวข้าว, น้ำล้างข้าว,air cucian beras,мутная вода,淘米水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜨물 (뜨물)

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)