🌟 뜨물

Danh từ  

1. 곡식을 씻고 난 후 조금 허옇게 된 물.

1. NƯỚC VO GẠO: Nước trở nên hơi trắng đục sau khi rửa ngũ cốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뜨물 한 바가지.
    A bucket of knitting.
  • 뜨물을 마시다.
    Drink some water.
  • 뜨물을 먹다.
    Take a nat.
  • 뜨물을 모으다.
    Gathering up the knitting.
  • 뜨물을 받다.
    Receive a natty.
  • 쌀을 씻고 나니 뿌연 뜨물이 생겼다.
    After washing the rice, i got some crumbs.
  • 하수구에 뜨물을 버리니 각종 곡식 껍질들이 휩쓸려 떠내려갔다.
    When they cast their nectar into the sewers, the husks of various grains were swept away.
  • 뜨물을 왜 받아 놨어?
    Why did you take the knitting?
    응, 그 물로 된장국을 끓이면 더 맛있다고 해서 말이야.
    Yeah, they say it tastes better when you boil soybean paste soup with that water.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜨물 (뜨물)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)