🌟 뜨물
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨물 (
뜨물
)
🌷 ㄸㅁ: Initial sound 뜨물
-
ㄸㅁ (
떡메
)
: 떡을 만들기 위해 찐 쌀을 치는 데 쓰는 큰 방망이.
Danh từ
🌏 TTEOKME; CÁI CHÀY, CÁI VỒ: Cái chày lớn dùng trong việc giã gạo đã hấp để làm bánh ttoek. -
ㄸㅁ (
딴말
)
: 주어진 상황과 아무런 관련이 없는 말.
Danh từ
🌏 LỜI VU VƠ, LỜI KHÔNG ĂN NHẬP: Lời không liên quan gì đến tình huống sẵn có. -
ㄸㅁ (
뜨물
)
: 곡식을 씻고 난 후 조금 허옇게 된 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC VO GẠO: Nước trở nên hơi trắng đục sau khi rửa ngũ cốc. -
ㄸㅁ (
뗏목
)
: 통나무를 나란히 이어서 물에 띄워 사람이나 물건을 운반할 수 있도록 만든 것.
Danh từ
🌏 BÈ GỖ: Vật được kết từ các tấm gỗ xếp dàn ngang với nhau nổi trên mặt nước để có thể chở người hay đồ vật. -
ㄸㅁ (
똥물
)
: 똥이 섞인 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC CỨT: Nước lẫn cứt. -
ㄸㅁ (
때문
)
: 어떤 일의 원인이나 이유.
Danh từ phụ thuộc
🌏 TẠI VÌ, VÌ: Lí do hay nguyên nhân của sự việc nào đó.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)