🌟 집어치우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집어치우다 (
지버치우다
) • 집어치우어 (지버치우어
) 집어치워 (지버치워
) • 집어치우니 (지버치우니
)
🗣️ 집어치우다 @ Ví dụ cụ thể
- 잡소리를 집어치우다. [잡소리 (雜소리)]
🌷 ㅈㅇㅊㅇㄷ: Initial sound 집어치우다
-
ㅈㅇㅊㅇㄷ (
집어치우다
)
: 하던 일이나 하려고 한 일을 그만두다.
Động từ
🌏 NGỪNG, CHẤM DỨT, TỪ BỎ, THÔI VIỆC: Thôi không làm việc vốn đang làm hoặc định làm.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91)