🌟 집어치우다

Động từ  

1. 하던 일이나 하려고 한 일을 그만두다.

1. NGỪNG, CHẤM DỨT, TỪ BỎ, THÔI VIỆC: Thôi không làm việc vốn đang làm hoặc định làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집어치운 사업.
    Stupid business.
  • Google translate 가게를 집어치우다.
    Drop the shop.
  • Google translate 일을 집어치우다.
    Cut the job.
  • Google translate 직업을 집어치우다.
    Give up one's job.
  • Google translate 학업을 집어치우다.
    Abandon one's studies.
  • Google translate 계속되는 적자로 수백만 원의 빚만 갖게 된 그녀는 장사를 당장 집어치우기로 했다.
    With only millions of won in debt due to continued deficits, she decided to ditch her business right away.
  • Google translate 그는 자신의 적성에 맞지 않는다며 아예 학교를 중퇴하고 학업을 집어치웠다.
    He dropped out of school and quit his studies, saying he didn't fit his aptitude.
  • Google translate 김 사장, 내 사정 좀 이해해 줘. 내가 계약을 파기했던 게 아니라고.
    Mr. kim, please understand my situation. i didn't break the contract.
    Google translate 쓸데없는 변명은 집어치워.
    Enough of your useless excuses.
Từ đồng nghĩa 걷어치우다: 거두어 다른 곳으로 치우다., 하던 일을 중도에서 아주 그만두다.

집어치우다: quit; stop,ほうりだす【放り出す】。あきらめる【諦める】。やめる,abandonner, renoncer, lâcher, quitter,tirar, dejar, renunciar, botar,ينسحب,хаях, орхих, болих,ngừng, chấm dứt, từ bỏ, thôi việc,หยุด, เลิก, ยุติ, ยกเลิก, ล้มเลิก, ระงับ, ลาออก,menutup, memberhentikan,,放弃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집어치우다 (지버치우다) 집어치우어 (지버치우어) 집어치워 (지버치워) 집어치우니 (지버치우니)

🗣️ 집어치우다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 집어치우다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91)