🌟 댓바람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 댓바람 (
대빠람
) • 댓바람 (댇빠람
)📚 Annotation: 주로 '댓바람에', '댓바람으로'로 쓴다.
🌷 ㄷㅂㄹ: Initial sound 댓바람
-
ㄷㅂㄹ (
대보름
)
: 한국의 명절의 하나. 음력 1월 15일로 달을 보며 소원을 빌기도 하고 오곡밥, 견과류 등을 먹는 풍습이 있다.
☆
Danh từ
🌏 RẰM THÁNG GIÊNG: Ngày 15 tháng 1 âm lịch, là một ngày lễ truyền thống của Hàn Quốc, với ý nghĩa là rằm lớn nhất nên được xem là ngày bắt đầu việc đồng áng, với tục lệ uống 'rượu thính tai', ăn cơm ngũ cốc và các loại hạt. -
ㄷㅂㄹ (
담벼락
)
: 담이나 벽.
Danh từ
🌏 BỜ RÀO, BỨC TƯỜNG: Bờ rào hay bức tường -
ㄷㅂㄹ (
돌부리
)
: 땅속에 있는 돌이 땅 위로 뾰족하게 튀어나온 부분.
Danh từ
🌏 CỤC ĐÁ NHÔ LÊN: Phần đá ở trong đất lồi lên trên mặt đất một cách nhọn hoắt. -
ㄷㅂㄹ (
댓바람
)
: 어떤 일이나 때가 닥치자 망설이지 않고 당장.
Danh từ
🌏 NGAY LẬP TỨC: Vừa đến lúc hay việc nào đó là ngay tức khắc mà không chần chừ -
ㄷㅂㄹ (
들바람
)
: 들에서 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ ĐỒNG: Ngọn gió thổi từ đồng nội.
• So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23)