🌟 돌부리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌부리 (
돌ː뿌리
)
🗣️ 돌부리 @ Giải nghĩa
- 돌뿌리 : → 돌부리
🌷 ㄷㅂㄹ: Initial sound 돌부리
-
ㄷㅂㄹ (
대보름
)
: 한국의 명절의 하나. 음력 1월 15일로 달을 보며 소원을 빌기도 하고 오곡밥, 견과류 등을 먹는 풍습이 있다.
☆
Danh từ
🌏 RẰM THÁNG GIÊNG: Ngày 15 tháng 1 âm lịch, là một ngày lễ truyền thống của Hàn Quốc, với ý nghĩa là rằm lớn nhất nên được xem là ngày bắt đầu việc đồng áng, với tục lệ uống 'rượu thính tai', ăn cơm ngũ cốc và các loại hạt. -
ㄷㅂㄹ (
담벼락
)
: 담이나 벽.
Danh từ
🌏 BỜ RÀO, BỨC TƯỜNG: Bờ rào hay bức tường -
ㄷㅂㄹ (
돌부리
)
: 땅속에 있는 돌이 땅 위로 뾰족하게 튀어나온 부분.
Danh từ
🌏 CỤC ĐÁ NHÔ LÊN: Phần đá ở trong đất lồi lên trên mặt đất một cách nhọn hoắt. -
ㄷㅂㄹ (
댓바람
)
: 어떤 일이나 때가 닥치자 망설이지 않고 당장.
Danh từ
🌏 NGAY LẬP TỨC: Vừa đến lúc hay việc nào đó là ngay tức khắc mà không chần chừ -
ㄷㅂㄹ (
들바람
)
: 들에서 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ ĐỒNG: Ngọn gió thổi từ đồng nội.
• Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8)