🌟 돌부리

Danh từ  

1. 땅속에 있는 돌이 땅 위로 뾰족하게 튀어나온 부분.

1. CỤC ĐÁ NHÔ LÊN: Phần đá ở trong đất lồi lên trên mặt đất một cách nhọn hoắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌부리에 걸려 넘어지다.
    Trip over a rock.
  • Google translate 노인은 더듬거리며 나오다가 돌부리에 걸려서 마당에 퍽 엎어졌다.
    The old man stammered out and got caught in a stone's beak and fell flat in the yard.
  • Google translate 민준을 폭행하는 아저씨를 말리던 아이는 힘에 떠밀려 돌부리에 머리를 부딪혔다.
    The child who was stopping the uncle who assaulted min-jun was pushed by force and hit his head on a rock.
  • Google translate 어머나, 네 발톱이 새까맣게 변했네.
    Oh, my god, your claws are black.
    Google translate 구두를 신고 급하게 가다가 돌부리에 걸려서 그렇게 됐어.
    I got caught in a stone's beak while i was in a hurry in my shoes.

돌부리: jagged stone,いしのかど【石の角】,arête d’une pierre,punta de una piedra enterrada,ناتئ حجر,сэргэр чулуу, ёрдойсон чулуу,cục đá nhô lên,แง่หิน,tanah berbatu,каменный ухаб; зазубренный камень,(地面露出的)石头尖角,石头尖儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌부리 (돌ː뿌리)


🗣️ 돌부리 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8)