🌟 주력 (主力)

  Danh từ  

1. 중심이 되는 힘이나 세력.

1. CHỦ LỰC: Thế lực hay sức mạnh trở thành trọng tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주력 기업.
    Main enterprise.
  • Google translate 주력 산업.
    Main industry.
  • Google translate 주력 업종.
    Main industries.
  • Google translate 주력 업체.
    Main players.
  • Google translate 주력을 이루다.
    Be the main force.
  • Google translate 정부는 향후 몇 년간 집중적으로 육성할 계획인 주력 업종을 발표했다.
    The government has announced its flagship industries, which it plans to focus on over the next few years.
  • Google translate 이 선수는 이번 육상 대회에서 백 미터 달리기를 주력 종목으로 정했다.
    Lee has chosen the 100-meter dash as his main event in this track and field event.
  • Google translate 올 여름엔 작은 옷가게들까지 일제히 대담한 무늬의 셔츠와 반바지를 주력 상품으로 선보이고 있다.
    This summer, even small clothing stores are introducing bold-patterned shirts and shorts.
  • Google translate 올해 우리 회사의 주력 사업 분야의 실적이 많이 떨어졌습니다.
    Our main business sector has seen a lot of decline this year.
    Google translate 대책이 필요하겠군요. 당장 회의를 열도록 하세요.
    We need a solution. try to hold a meeting right away.

주력: flagship,しゅりょく【主力】,force principale,fuerza principal,قوات رئيسية,гол хүчин, гол хүч,chủ lực,กำลังหลัก, กำลังศูนย์กลาง,kekuatan utama, inti,главные силы; центральные силы,主力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주력 (주력) 주력이 (주려기) 주력도 (주력또) 주력만 (주령만)

🗣️ 주력 (主力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)