🌟 차종 (車種)

Danh từ  

1. 자동차나 철도 차량 등의 종류.

1. LOẠI XE: Chủng loại của xe ô tô hay xe cộ đường sắt...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주력 차종.
    Main vehicle.
  • Google translate 다양한 차종.
    Of various models.
  • Google translate 모든 차종.
    All models.
  • Google translate 차종 개발.
    Development of the vehicle.
  • Google translate 차종을 바꾸다.
    Change the car.
  • Google translate 차종을 비교하다.
    Compare models.
  • Google translate 나는 돈을 모아 자동차를 비싼 차종으로 바꾸었다.
    I collected money and turned the car into an expensive one.
  • Google translate 차종은 자동차 충돌 시험에서 가장 안전하다는 판정을 받았다.
    The car model was declared the safest in the crash test.
  • Google translate 우리 철도 박물관에는 모든 차종의 기차 모형들이 전시되어 있습니다.
    All kinds of train models are on display in our railway museum.
    Google translate 와, 정말 다양한 종류의 모형들이 있네요.
    Wow, there are so many different models.

차종: car model,しゃしゅ【車種】,catégorie d'un véhicule,tipo de vehículo,نوع سيارة,авто тээврийн хэрэгслийн төрөл,loại xe,แบบ, ประเภท, ชนิด,model kendaraan, jenis kendaraan,модель машины,车种,车型,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차종 (차종)

🗣️ 차종 (車種) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15)