🌟 차종 (車種)

Danh từ  

1. 자동차나 철도 차량 등의 종류.

1. LOẠI XE: Chủng loại của xe ô tô hay xe cộ đường sắt...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주력 차종.
    Main vehicle.
  • 다양한 차종.
    Of various models.
  • 모든 차종.
    All models.
  • 차종 개발.
    Development of the vehicle.
  • 차종을 바꾸다.
    Change the car.
  • 차종을 비교하다.
    Compare models.
  • 나는 돈을 모아 자동차를 비싼 차종으로 바꾸었다.
    I collected money and turned the car into an expensive one.
  • 차종은 자동차 충돌 시험에서 가장 안전하다는 판정을 받았다.
    The car model was declared the safest in the crash test.
  • 우리 철도 박물관에는 모든 차종의 기차 모형들이 전시되어 있습니다.
    All kinds of train models are on display in our railway museum.
    와, 정말 다양한 종류의 모형들이 있네요.
    Wow, there are so many different models.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차종 (차종)

🗣️ 차종 (車種) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Xem phim (105) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28)