🌟 신장하다 (伸張 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신장하다 (
신장하다
)
📚 Từ phái sinh: • 신장(伸張): 세력이나 권리가 늘어남. 또는 늘어나게 함.
🗣️ 신장하다 (伸張 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 기본권을 신장하다. [기본권 (基本權)]
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 신장하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98)