🌟 신장하다 (伸張 하다)

Động từ  

1. 세력이나 권리가 늘어나다. 또는 늘어나게 하다.

1. MỞ RỘNG, TĂNG TRƯỞNG: Thế lực hay quyền lợi gia tăng. Hoặc làm cho gia tăng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신장한 국력.
    Enhanced national power.
  • Google translate 권리가 신장하다.
    Rights are extended.
  • Google translate 권익이 신장하다.
    The rights and interests grow.
  • Google translate 인권을 신장하다.
    Promote human rights.
  • Google translate 빠르게 신장하다.
    Grow fast.
  • Google translate 우리나라의 국력은 선진국에 근접할 정도로 신장하였다.
    Korea's national power grew close to advanced countries.
  • Google translate 정부는 소외 계층의 인권을 신장할 목적으로 협의회를 구성하였다.
    The government has formed a council with the aim of promoting the human rights of the underprivileged.
  • Google translate 지난달 무역 수지가 사상 최고의 흑자를 기록할 수 있었던 이유가 무엇입니까?
    Why was the trade surplus last month the highest ever?
    Google translate 주력 상품의 수출이 크게 신장한 것이 큰 도움이 되었습니다.
    The significant growth in exports of our flagship products has been of great help.

신장하다: increase,しんちょうする【伸長する】,s'élargir, s'étendre, élargir, étendre,crecer o hacer crecer, aumentar, hacer aumentar, incrementar(se), mejorar o hacer mejorar,توسّع قوة,хүчирхэгжих, бадрах,mở rộng, tăng trưởng,แพร่กระจาย, กระจาย, ขจรขจาย,meningkat, bertambah,расширять,伸张,扩大,增强,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신장하다 (신장하다)
📚 Từ phái sinh: 신장(伸張): 세력이나 권리가 늘어남. 또는 늘어나게 함.

🗣️ 신장하다 (伸張 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Gọi món (132) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98)