🌟 주력 (主力)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주력 (
주력
) • 주력이 (주려기
) • 주력도 (주력또
) • 주력만 (주령만
)
🗣️ 주력 (主力) @ Ví dụ cụ thể
- 주력 상품의 수출이 크게 신장한 것이 큰 도움이 되었습니다. [신장하다 (伸張하다)]
- 공군의 주력 전투기가 적진을 출격할 준비 태세를 갖추었다. [출격하다 (出擊하다)]
- 기업의 주력 사업이 아닌 문어발 확장은 엄격히 제한되어야 한다. [문어발 (文魚발)]
- 우리 회사의 주력 상품을 팔 수 있는 새 판로가 열렸다는군. [열리다]
- 식품 회사는 주력 상품을 주축으로 마케팅 전략을 짰다. [주축 (主軸)]
- 사장이 바뀌면서 회사의 주력 사업 영역이 재조직되었다. [재조직되다 (再組織되다)]
- 팀의 주력 선수가 은퇴하여 전력이 손실된 것이 패인입니다. [손실되다 (損失되다)]
- 주력 수출품. [수출품 (輸出品)]
- 우리나라의 주력 수출품은 승용차와 전자 제품이다. [수출품 (輸出品)]
- 김 실장, 해외 시장을 겨냥한 수출품 개발에 주력해 보도록 하게. [수출품 (輸出品)]
- 주력 상품인 승용차를 위시하여 각종 자동차를 만듭니다. [위시하다 (爲始하다)]
- 주력 차종. [차종 (車種)]
- 주력 부대는 적의 매복에 걸려 거의 괴멸에 가까운 타격을 입었다. [괴멸 (壞滅)]
- 주력으로 자리매김하다. [자리매김하다]
- 겨울에는 히터, 여름에는 에어컨이 주력 상품으로 자리매김하고 있습니다. [자리매김하다]
🌷 ㅈㄹ: Initial sound 주력
-
ㅈㄹ (
자리
)
: 사람이나 물건이 차지하고 있는 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỖ: Không gian mà con người hay đồ vật đang chiếm giữ. -
ㅈㄹ (
주로
)
: 기본이나 중심이 되게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHỦ YẾU: Trở nên trở thành cơ bản hay trọng tâm. -
ㅈㄹ (
종류
)
: 어떤 기준에 따라 여러 가지로 나눈 갈래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỦNG LOẠI, LOẠI, LOÀI: Nhóm chia thành nhiều loại theo tiêu chuẩn nào đó. -
ㅈㄹ (
재료
)
: 물건을 만드는 데 쓰이는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VẬT LIỆU, CHẤT LIỆU: Cái được dùng vào việc làm ra đồ vật. -
ㅈㄹ (
저런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 저러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 ĐÓ, KIA: Tính chất, hình dạng, trạng thái... như thế kia. -
ㅈㄹ (
정리
)
: 흐트러지거나 어수선한 상태에 있는 것을 한데 모으거나 치움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SẮP XẾP, SỰ DỌN DẸP: Việc dọn hoặc thu những thứ đang trong trình trạng bừa bộn hoặc rải rác lại một nơi. -
ㅈㄹ (
자랑
)
: 자기 또는 자기와 관계있는 사람이나 물건이 남에게 칭찬을 받을 만한 것임을 드러내어 말하거나 뽐냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỢI KHEN, NIỀM TỰ HÀO, SỰ KHOE KHOANG: Lấy bản thân hoặc người có quan hệ với mình hoặc đồ vật của mình ra để nói hoặc khoe với người khác nhằm nhận được lời khen. -
ㅈㄹ (
진리
)
: 참된 이치. 또는 참된 도리.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN LÍ: Lẽ phải thực sự. Hoặc đạo lí thực sự. -
ㅈㄹ (
진로
)
: 앞으로 나아갈 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐI TỚI, ĐƯỜNG ĐI ĐẾN: Con đường mà đi về phía trước. -
ㅈㄹ (
저리
)
: 저곳으로. 또는 저쪽으로.
☆☆
Phó từ
🌏 BÊN KIA, PHÍA KIA: Về chỗ nọ. Hoặc về phía nọ. -
ㅈㄹ (
조림
)
: 고기, 생선, 채소 등을 양념해서 국물이 거의 남지 않게 바짝 끓여 만든 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 MÓN KHO, MÓN RIM: Thức ăn làm bằng thịt, cá, rau củ đã ướp gia vị và đun cho đến khi gần cạn không còn nước. -
ㅈㄹ (
장르
)
: 문학이나 예술의 갈래나 분야.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ LOẠI: Ngành hay lĩnh vực của văn học hay nghệ thuật. -
ㅈㄹ (
자리
)
: 깔고 앉거나 눕기 위해 바닥에 까는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 TẤM TRẢI, TẤM CHIẾU: Vật trải xuống nền để ngồi hay nằm. -
ㅈㄹ (
장래
)
: 다가올 앞날.
☆☆
Danh từ
🌏 TƯƠNG LAI: Ngày tháng sau này mà sẽ tới. -
ㅈㄹ (
조리
)
: 건강을 되찾도록 몸을 보살피거나 병을 낫게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU DƯỠNG: Chăm sóc cơ thể để lấy lại sức khỏe hoặc làm cho khỏi bệnh. -
ㅈㄹ (
주름
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN, VẾT NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹ (
자료
)
: 연구나 조사를 하는 데 기본이 되는 재료.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI LIỆU: Tư liệu cơ bản trong nghiên cứu hay điều tra.
• Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101)