🌟 대수술 (大手術)

Danh từ  

1. 오랜 시간이 걸리는 큰 수술.

1. CUỘC PHẪU THUẬT LỚN: Cuộc phẫu thuật lớn mất nhiều thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대수술이 필요하다.
    Algebra is required.
  • Google translate 대수술을 받다.
    Undergo major surgery.
  • Google translate 대수술을 진행하다.
    Proceed with major surgery.
  • Google translate 대수술을 하다.
    Do an algebraic operation.
  • Google translate 대수술에 들어가다.
    Enter major surgery.
  • Google translate 대수술을 받은 환자는 일주일 동안 절대 안정을 취하라는 의사의 조치가 내려졌다.
    A doctor's measure was taken to ensure that the patient with major surgery had absolute rest for a week.
  • Google translate 이 환자는 지금 당장 대수술에 들어가지 않으면 안 될 정도로 부상 정도가 심각하다.
    This patient's injury is so severe that he has to go into major surgery right now.
  • Google translate 의사 선생님이 많이 지쳐 보이세요.
    The doctor looks exhausted.
    Google translate 장장 열 시간이 걸린 대수술을 방금 끝내셨거든요.
    You just finished a major surgery that took ten hours.

대수술: major operation; major surgery,だいしゅじゅつ【大手術】,grosse opération, opération lourde,gran operación, cirugía mayor,عمليّة جراحيّة كبرى,хүнд мэс засал, хүнд хагалгаа,cuộc phẫu thuật lớn,การผ่าตัดใหญ่,operasi besar,тяжёлая операция; серьёзная операция,大手术,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대수술 (대ː수술)
📚 Từ phái sinh: 대수술하다: 큰 규모로 수술하다. 전신 마취를 하고 많은 시간과 인력이 필요하며 회복에도…

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8)