🌷 Initial sound: ㄷㅅㅅ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 8

대소사 (大小事) : 크고 작은 모든 일. Danh từ
🌏 MỌI VIỆC LỚN NHỎ: Tất cả việc lớn nhỏ.

도서실 (圖書室) : 책을 모아 두고 필요한 사람들이 볼 수 있도록 만든 방. Danh từ
🌏 PHÒNG ĐỌC SÁCH, THƯ VIỆN: Phòng chứa những cuốn sách và để những người cần có thể đọc.

뒤숭숭 : 마음이 불안하고 걱정스러운 모양. Phó từ
🌏 SỰBĂN KHOĂN, SỐT RUỘT: Hình ảnh trong lòng bất an và lo lắng.

독선생 (獨先生) : 한 집의 아이만을 맡아서 가르치는 선생. Danh từ
🌏 GIA SƯ (RIÊNG): Giáo viên chỉ nhận dạy trẻ em của một gia đình.

뒷수습 (뒷 收拾) : 벌어진 일을 정리하거나 대강 끝낸 일을 잘 마무리함. Danh từ
🌏 (SỰ) XỬ LÍ PHẦN KẾT, TỔNG KẾT: Việc thu xếp việc đã xảy ra hoặc hoàn tất tốt công việc đại khái đã kết thúc.

대수술 (大手術) : 오랜 시간이 걸리는 큰 수술. Danh từ
🌏 CUỘC PHẪU THUẬT LỚN: Cuộc phẫu thuật lớn mất nhiều thời gian.

단순성 (單純性) : 복잡하지 않고 간단한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ĐƠN GIẢN, TÍNH MỘC MẠC: Tính đơn giản không phức tạp.

독서실 (讀書室) : 혼자 책을 읽거나 공부할 수 있도록 차려 놓은 업소. Danh từ
🌏 PHÒNG ĐỌC, PHÒNG ĐỌC SÁCH: Công trình đặt ra để có thể một mình đọc sách hay học.


:
Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197)