🌟 대수술 (大手術)

Danh từ  

1. 오랜 시간이 걸리는 큰 수술.

1. CUỘC PHẪU THUẬT LỚN: Cuộc phẫu thuật lớn mất nhiều thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대수술이 필요하다.
    Algebra is required.
  • 대수술을 받다.
    Undergo major surgery.
  • 대수술을 진행하다.
    Proceed with major surgery.
  • 대수술을 하다.
    Do an algebraic operation.
  • 대수술에 들어가다.
    Enter major surgery.
  • 대수술을 받은 환자는 일주일 동안 절대 안정을 취하라는 의사의 조치가 내려졌다.
    A doctor's measure was taken to ensure that the patient with major surgery had absolute rest for a week.
  • 이 환자는 지금 당장 대수술에 들어가지 않으면 안 될 정도로 부상 정도가 심각하다.
    This patient's injury is so severe that he has to go into major surgery right now.
  • 의사 선생님이 많이 지쳐 보이세요.
    The doctor looks exhausted.
    장장 열 시간이 걸린 대수술을 방금 끝내셨거든요.
    You just finished a major surgery that took ten hours.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대수술 (대ː수술)
📚 Từ phái sinh: 대수술하다: 큰 규모로 수술하다. 전신 마취를 하고 많은 시간과 인력이 필요하며 회복에도…

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)