🌟 분노하다 (憤怒 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분노하다 (
분ː노하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분노(憤怒): 몹시 화를 냄.
🗣️ 분노하다 (憤怒 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 몰염치에 분노하다. [몰염치 (沒廉恥)]
🌷 ㅂㄴㅎㄷ: Initial sound 분노하다
-
ㅂㄴㅎㄷ (
불능하다
)
: 어떤 일이나 행동 등을 할 수 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG: Không thể làm việc hay hành động nào đó. -
ㅂㄴㅎㄷ (
반납하다
)
: 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려주다.
Động từ
🌏 HOÀN LẠI, TRẢ LẠI: Trả lại cái đã mượn hay cái đã nhận. -
ㅂㄴㅎㄷ (
번뇌하다
)
: 마음이 시달려서 괴로워하다.
Động từ
🌏 PHIỀN NÃO: Lòng phiền muộn nên thấy buồn phiền. -
ㅂㄴㅎㄷ (
비난하다
)
: 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말하다.
Động từ
🌏 CHỈ TRÍCH, PHÊ PHÁN: Nói xấu về lỗi lầm hay khuyết điểm của người khác. -
ㅂㄴㅎㄷ (
분노하다
)
: 몹시 화를 내다.
Động từ
🌏 PHẪN NỘ, CĂM PHẪN: Rất tức giận. -
ㅂㄴㅎㄷ (
방뇨하다
)
: 오줌을 누다.
Động từ
🌏 TIỂU TIỆN: Đi đái.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)