🌟 불능하다 (不能 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불능하다 (
불릉하다
) • 불능한 (불릉한
) • 불능하여 (불릉하여
) 불능해 (불릉해
) • 불능하니 (불릉하니
) • 불능합니다 (불릉함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불능(不能): 어떤 일이나 행동 등을 할 수 없음., 성적 능력을 잃음. 또는 성적 능력…
🌷 ㅂㄴㅎㄷ: Initial sound 불능하다
-
ㅂㄴㅎㄷ (
불능하다
)
: 어떤 일이나 행동 등을 할 수 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG: Không thể làm việc hay hành động nào đó. -
ㅂㄴㅎㄷ (
반납하다
)
: 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려주다.
Động từ
🌏 HOÀN LẠI, TRẢ LẠI: Trả lại cái đã mượn hay cái đã nhận. -
ㅂㄴㅎㄷ (
번뇌하다
)
: 마음이 시달려서 괴로워하다.
Động từ
🌏 PHIỀN NÃO: Lòng phiền muộn nên thấy buồn phiền. -
ㅂㄴㅎㄷ (
비난하다
)
: 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말하다.
Động từ
🌏 CHỈ TRÍCH, PHÊ PHÁN: Nói xấu về lỗi lầm hay khuyết điểm của người khác. -
ㅂㄴㅎㄷ (
분노하다
)
: 몹시 화를 내다.
Động từ
🌏 PHẪN NỘ, CĂM PHẪN: Rất tức giận. -
ㅂㄴㅎㄷ (
방뇨하다
)
: 오줌을 누다.
Động từ
🌏 TIỂU TIỆN: Đi đái.
• Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191)