🌟 불능하다 (不能 하다)

Tính từ  

1. 어떤 일이나 행동 등을 할 수 없다.

1. KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG: Không thể làm việc hay hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불능한 예측.
    Impossible predictions.
  • Google translate 사용이 불능하다.
    Not usable.
  • Google translate 수습이 불능하다.
    Be beyond control.
  • Google translate 지급이 불능하다.
    Be unable to pay.
  • Google translate 회생이 불능하다.
    Be unable to revive.
  • Google translate 차가 너무 막혀서 언제 집에 도착할 수 있을지 예측이 불능했다.
    The traffic was so heavy that i couldn't predict when i could get home.
  • Google translate 그 회사는 극심한 재정난으로 직원들의 급여 지급도 불능한 상태였다.
    The company had been unable to pay its employees due to severe financial difficulties.
Từ trái nghĩa 가능하다(可能하다): 할 수 있거나 될 수 있다.

불능하다: incapable,ふのうだ【不能だ】,incapable, impuissant, impossible,imposible, incompetente, impotente, insolvente,عاجز,боломжгүй байх, чадваргүй байх, бололцоогүй байх,không có khả năng,ไม่ได้, ทำไม่ได้, ไม่สามารถ, ไร้ความสามารถ,tidak mungkin, tidak mampu,бесполезный; невозможный,不能,无法,难以,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불능하다 (불릉하다) 불능한 (불릉한) 불능하여 (불릉하여) 불능해 (불릉해) 불능하니 (불릉하니) 불능합니다 (불릉함니다)
📚 Từ phái sinh: 불능(不能): 어떤 일이나 행동 등을 할 수 없음., 성적 능력을 잃음. 또는 성적 능력…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191)